Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marred” Tìm theo Từ (1.448) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.448 Kết quả)

  • say sóng,
  • / ma:dʒ /, danh từ, như margarine,
  • / a:md /, Tính từ: vũ trang, Kỹ thuật chung: tăng cứng, Từ đồng nghĩa: adjective, armed forces, lực lượng vũ trang, armed insurrection,...
  • / 'mæri /, Ngoại động từ: cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp nhuần nhuyễn, Thán...
  • Danh từ: xà ngang để cho các vũ nữ balê tập,
  • / iəd /, tính từ, có đôi tai đặc biệt, big eared man, người có tai to, golden eared corn, lúa mì bông vàng
  • / meind /, tính từ, có tóc bờm, có bờm (ngựa, sư tử),
  • cân bằng thị trường,
  • chỗ mua bán, nơi họp chợ, thị trường,
  • ngày giao dịch, ngày giao dịch (thị trường chứng khoán), phiên chợ,
  • thị trường cổ phần,
  • kết thúc vùng đánh dấu,
  • khai báo vùng đã đánh dấu,
  • cáp tẩm nhựa,
  • giấy dầu, giấy nâu tẩm hắc ín,
  • tủ lạnh có kí hiệu sao (chỉ độ lạnh), tủ lạnh có ký hiệu sao (chỉ độ lạnh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top