Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Marred” Tìm theo Từ (1.448) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.448 Kết quả)

  • các tông tẩm nhựa,
  • thời gian hết hiệu lực, thời hiệu tố tụng,
  • búa tán, đinh tán, sự tán,
  • cửa ván ghép,
  • / ´gærət /, Danh từ: gác xép sát mái, (từ lóng) cái đầu, Xây dựng: tầng nóc, tầng thượng, Kỹ thuật chung: gác thượng,...
  • được ánh xạ,
  • / ma:´sel /, Danh từ: làn tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc) thành làn sóng, Hình thái từ:,
  • làm hao mòn,
  • / ´mærən /, Danh từ: hạt dẻ,
"
  • đáo hạn,
  • / 'seikrid /, Tính từ: (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng, long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..), linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm, dành...
  • / wɔ:pt /, Tính từ: bị biến dạng; bị bẻ cong, bị xuyên tạc; bị bóp méo, bị vặn cong, bị vênh, vênh [bị vênh],
  • / 'wɔ:tid /, Tính từ: (y học) có mụn cơm, có mụn cóc, có bướu (cây),
  • / 'veərid /, Tính từ: thuộc nhiều loại khác nhau, gồm nhiều loại khác nhau, biểu lộ những thay đổi đa dang, những vẻ đa dạng, lắm vẻ; đầy những đổi thay, Kỹ...
  • / ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbed wire, dây thép gai, sharp , pointed , spiked , piercing , stinging...
  • Danh từ: vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường, Nội động từ: ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy......
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top