Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marred” Tìm theo Từ (1.448) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.448 Kết quả)

  • / ´pɔk¸ma:kt /, tính từ, rỗ, rỗ hoa (mặt),
  • cái ghim để làm dấu,
  • văn bản có đánh dấu, văn bản đã lựa,
  • Tính từ: rõ ràng, hiển nhiên,
  • cacbon hóa, đã thấm cacbon, đã than hóa, đốt thành than,
  • / ´sta:d /, tính từ, Đầy sao, trang trí bằng sao, là ngôi sao điện ảnh; kịch,
  • / na:d /, Kỹ thuật chung: có mắt, có mấu,
  • song tinh,
  • / mə´rɔ:d /, ngoại động từ/nội động từ, cướp bóc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, despoil , forage , foray , harass , harry , loot , raid ,...
  • / ´ma:kə /, Danh từ: người ghi, người ghi số điểm (trong trò chơi bi a), vật (dùng) để ghi, pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm), Toán...
  • / 'mɑ:kit /, Danh từ: chợ, Đi chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, Ngoại động từ: bán ở chợ,...
  • Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít), nòng súng;...
  • nòng ụ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top