Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mover and shaker” Tìm theo Từ (9.785) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.785 Kết quả)

  • / ´ʃæmə /, danh từ, người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo,
  • đào [máy đào đất], Danh từ: người đào mai, người đào thuổng, máy đào đất,
  • / ´ʃiərə /, Danh từ: người xén lông cừu, máy cắt (bằng kéo), Kỹ thuật chung: máy cắt,
  • Danh từ: kinh; sách giáo huấn,
  • / ´ʃainə /, Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng anh xưa (trị giá 1 bảng), ( số nhiều) tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật bóng lộn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người trội, người cừ, mắt...
  • tính từ/ phó từ, yên ổn; chắc chắn,
  • Tính từ: hoàn toàn ướt; ướt đẫm, you're soaked!, cậu bị ướt như chuột lột!, ( + in) đầy cái gì; ngấm cái gì, Từ...
  • Danh từ: người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng; thợ đào giếng mỏ, chì lưới (vật năng buộc ở dây câu, ở lưới......
  • / ´skeilə /, Danht ừ: ( radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy, Cơ khí & công trình: búa tróc, búa tróc cặn, Toán...
  • / ´si:lə /, Danh từ: người áp triện, người đóng dấu, người săn chó biển; tàu săn chó biển, Hóa học & vật liệu: chất hàn, vòng kẹp bịt...
  • / ´smoukə /, Danh từ: người hút thuốc đều đặn, người nghiện thuốc, smoker's heart, bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá, toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoking-car, smoking-carriage,...
  • Danh từ: người nhìn trừng trừng, chăm chú nhìn,
  • / ´sʌkə /, Danh từ: người mút, người hút, Ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, (động vật học) giác (mút), (thực vật học) chồi rễ mút, (động vật học) cá mút, (kỹ thuật)...
  • / 'steidʒə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu), old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện
  • / 'steiki /, Tính từ: có đủ tiền,
  • máy đóng đinh, spiker , hydra, máy đóng đinh thủy lực
  • / ´wækə /, danh từ, (từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường, Điều quái gở, chuyện quái gở,
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top