Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Muddled” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • Địa chất: máy lắng có lưới sàng di động,
  • đất lèn,
  • dây chuyền khuấy luyện thép,
  • / ´midl¸kla:s /, Kinh tế: trung lưu, trung sản, tư sản, middle-class family, gia đình trung lưu
  • trung lưu, dòng sông trung gian,
  • boong giữa,
  • phòng giữa,
  • giá trung gian, hối suất, middle rate of exchange, hối suất trung gian
  • hắc ín trung bình, middle tar oil, dầu hắc ín trung bình
"
  • tầng khí quyển ở giữa, tầng trung quyển,
  • Danh từ: tầng lớp trung lưu, giai cấp tiểu tư sản, Tính từ: ( middle - class) (thuộc) tầng lớp trung lưu, trung lưu, giai cấp trung lưu, giai cấp tư sản,...
  • Danh từ: (giải phẫu) tai giữa, tai giữa, middle-ear deafness, điếc tai giữa
  • dầm trung gian, dầm ngang, rầm trung gian,
  • Danh từ: tên đệm, to be somebody's middleỵname, là nét đặc trưng của ai
  • độ cao đường tên,
  • cột chống giữa,
  • giá bình quân, giá trung bình, giá trung bình,
  • thanh ngang giữa, thanh ngang giữa cửa, ray giữa, middle rail (midrail), thanh ngang giữa cửa
  • xương xoăn mũì giữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top