Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Next to” Tìm theo Từ (12.513) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.513 Kết quả)

  • tiếp sau,
  • áp chót,
  • Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không
  • làm tổ,
"
  • / nekst /, Tính từ: sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, Phó từ: sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, Giới từ:...
  • so đo đối trừ,
  • vào gần ra trước,
  • quảng cáo cạnh bài xã luận,
  • sát với chủ đề cần đọc,
  • Thành Ngữ:, to live next door, ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh
  • văn bản thành cột,
  • Tính từ: tốt thứ nhì,
  • trang tiếp theo, trang kế tiếp,
  • bản ghi kế tiếp, mẩu tin tiếp theo,
  • hệ thống tiếp theo, next system queue, chuỗi hệ thống tiếp theo, next system table, bàn hệ thống tiếp theo
  • bản kế tiếp, phiên bản kế tiếp,
  • cửa sổ kế,
  • giao ngay kỳ tới,
  • giao ngay/kỳ tới,
  • bước kế tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top