Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not working” Tìm theo Từ (5.684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.684 Kết quả)

  • gia công nóng, sự gia công nóng,
  • ngày không làm việc, ngày không việc, ngày nghỉ việc,
  • đơn lưu khoang, giấy đăng ký gửi hàng,
  • không khóa, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • bãi đậu xe, bãi đỗ xe, Kinh tế: chỗ đậu xe, sân đậu xe,
  • sự dập nóng,
  • vốn chu chuyển tịnh, vốn lưu động ròng,
"
  • giấy lưu cước,
  • Danh từ: như car-park,
  • sự rèn nóng, sự rèn nóng, sự rèn nóng, sự tạo hình nóng,
  • mạng cảnh báo,
  • sự dập nóng,
  • đai ốc hãm, đai ốc khóa, đai ốc siết, locknut ( lockingnut ), đai ốc khóa (hãm)
  • khu vực đỗ xe,
  • / ´wə:kiη /, Danh từ: sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc), ( số nhiều)...
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • cấm đậu xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top