Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not working” Tìm theo Từ (5.684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.684 Kết quả)

  • khuôn rèn nóng,
  • / ´dɔ:kiη /, Danh từ: giống gà đoockinh ở anh,
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • phiếu đăng ký chở hàng,
  • đai ốc bảo hiểm, đai ốc tự xiết, đai ốc an toàn, đai ốc hãm, đai ốc tự hãm, đai ốc tự khóa,
  • giấy lưu cước tàu chợ,
  • đai ốc khóa (hãm),
  • / ´fɔ:kiη /, Danh từ: sự chia nhánh, Kỹ thuật chung: phân nhánh,
  • lưu cước tàu chợ,
  • đai ốc tự siết,
  • / ´kɔ:kiη /, Tính từ (thông tục): lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, cừ khôi, phi thường,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • mũi khoan không lấy mẫu lõi,
  • hoạt động không đồng bộ, làm việc bất đồng bộ,
  • tự hoạt động, tự vận hành,
  • truyền động xích,
  • vốn lưu thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top