Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nothing ” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • lệnh không hoạt động,
  • / ´gudfə¸nʌθiη /, Tính từ: vô tích sự, đoảng (người), Danh từ: người vô tích sự, người đoảng, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, little or nothing, gần như không có gì
  • hoặc được cả hoặc mất hết, không mảy may thoả hiệp, playing an all-or-nothing game, đánh bạc hoặc được cả hoặc mất hết
  • Thành Ngữ:, neck or nothing, được ăn cả ngã về không; một mất một còn
  • mộng nối chập,
  • bộ điều khiển theo nấc,
  • Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không
  • lệnh không làm gì, lệnh noop, lệnh vô tác,
  • Thành Ngữ:, nothing at all, không một chút nào, không một tí gì
  • sự vạch tà vẹt (ở chỗ đặt ray),
  • sự ghi lại,
  • Idioms: to go for nothing, không đi đến đâu, không đạt gì cả
  • Thành Ngữ:, to make nothing of, make
  • Thành Ngữ:, can make nothing of, không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với
  • Thành Ngữ:, nothing succeeds like success, (tục ngữ) thành công này thường dẫn đến những thành công khác
  • Idioms: to have nothing on, trần truồng
  • rơle ngưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top