Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out of pocket” Tìm theo Từ (23.715) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.715 Kết quả)

  • bunke rót tải cho thùng skip, thùng chất liệu,
  • Danh từ: túi nổi, túi đắp (trên quần áo),
  • / ´pɔkit¸pi:s /, danh từ, Đồng tiền cầu may (luôn luôn để ở trong túi),
  • bì thư có nắp túi,
  • bộ lọc kiểu túi,
  • thước cuộn,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phủ quyết ngầm (giấu kín một dự luật không ký, cho đến khi hết nhiệm kỳ), Từ đồng nghĩa: noun, absolute veto...
  • bao thể quặng, túi bùn,
  • hố tiêu nước,
  • túi kết đông,
  • / ´hɔp¸pɔkit /, danh từ, bao hublông (đơn vị (đo lường) hublông bằng 76 kg),
  • ổ quặng,
  • hố nhựa, túi nhựa,
  • Danh từ: (luyện kim) rỗ; lỗ hổng, miệng túi,
  • / ´pɔkit¸vetou /,
  • Danh từ: các khoản tiêu vặt,
  • tiền mặt xài lẻ, tiền tiêu vặt, tiền túi, tiền tiêu vặt, Từ đồng nghĩa: noun, allowance , change , extra money , loose change , mad money , petty cash , pin money , small change
  • tủ thử nghiệm nhỏ,
  • bình tách lỏng,
  • / ´vest¸pɔkit /, danh từ, túi áo gi lê, tính từ, bỏ túi; khá nhỏ, vừa với túi áo gi-lê, vest-pocket camera, máy ảnh bỏ túi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top