Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pan out ” Tìm theo Từ (6.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.185 Kết quả)

  • / 'fæn'aut /, Danh từ: (tin học) hệ số phân đầu ra, Toán & tin: tín hiệu ra,
  • / ´pei¸aut /, Danh từ: sự trả tiền, sự trả lương, Kinh tế: hoàn tiền lại (bảo hiểm), sự trả lương, sự trả tiền, sự trả tiền lại,
  • trả (tiền), Kinh tế: chi tiền, đóng tiền, trả tiền, xuất tiền trả,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
"
  • như pen-friend,
  • trạm phát lưu động,
  • Danh từ: người ( /vật) khác những người ( /vật) khác trong nhóm,
  • xông ra (dây), nới dây, thả dây,
  • chốt đẩy,
  • / pæn - pɑ:n /, Danh từ: lá trầu không (để ăn trầu), miếng trầu, xoong, chảo; luợng đựng trong xoang, chảo, Đĩa cân, cái giần (để đãi vàng), (kỹ thuật) nồi, bể (luyện...
  • sơ đồ chân (của chíp...)
  • lỗ khoan rẻ quạt,
  • tiền tố chỉ tất cả, mọi,
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top