Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pared down” Tìm theo Từ (1.151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.151 Kết quả)

  • / ´oupn¸iəd /, tính từ, chăm chú, to listen open-eared to someone, chăm chú nghe ai
  • so sánh ghép cặp,
  • vây kép,
  • đường băng lát mặt,
  • độ rỗng lớn,
  • Tính từ: có tai nhọn, thính tai,
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • Tính từ: có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở),
  • cột ghép đôi,
  • dữ liệu cặp đôi, dữ liệu kết cặp,
  • phép đo ghép cặp,
  • bộ nhân cặp,
  • hipeboloit hai tầng,
  • máng lề đường,
  • lề đường lát đá,
  • bộ lọc vẩn,
  • Tính từ: có tai tròn, có lá tròn (cây), hai tai bị che (mũ),
  • Tính từ: chậm như sên,
  • / ´krɔp¸iəd /, tính từ, cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai, cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai),
  • / ´lɔη¸iəd /, tính từ, ngu độn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top