Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pelote” Tìm theo Từ (1.743) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.743 Kết quả)

  • / pleit /, Danh từ: bản, tấm kim loại, kính bẹt, mỏng..; (sinh vật học) mảng sừng, xương.. mỏng, dẹt, (địa chất) phiến đá (cứng, lớn tạo nên bề mặt trái đất), biển,...
  • / ɪˈleɪt /, Ngoại động từ: làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn...
  • / i´li:t /, Danh từ: cách viết khác: élite (giống tiếng pháp), thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp, người giỏi nhất, kiệt suất nhất (trong 1 nhóm), Tính...
  • Danh từ, số nhiều .peltae: cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ, (thực vật học) khiên,
  • phot (đơnvị c.g.s chiếu sáng),
  • / ´helət /, Danh từ: người nô lệ thành xpác-tơ (cổ hy-lạp), người nô lệ,
  • / i´loup /, Nội động từ: trốn đi theo trai, trốn đi, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, abscond , bolt , decamp , disappear...
  • Ngoại động từ: tách rửa, ngâm rỉ, nước giải hấp, rửa giải, rửa thôi,
  • Danh từ: lời ca ngợi, lời khen ngợi,
  • / ´pailət /, Danh từ: (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường, vật dẫn đường (đi săn...), Ngoại...
  • nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb, act , dramatize , exaggerate , ham it up * , overact , overdramatize , overplay , gush
  • bột belit,
  • xương vòm miệng, xương khẩu cái,
  • quyền hủy bỏ,
  • bỏ cột đi,
  • quyền xóa,
  • nguyên nhân gián tiếp, nguyên nhân xa,
  • Danh từ: tầng lớp tiểu tư sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top