Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Per cent” Tìm theo Từ (1.637) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.637 Kết quả)

  • tiền thuê quá mức,
  • / ə´beitvənt /, Kỹ thuật chung: mái che, mái hắt,
  • cần trục có khuỷu,
  • chìa vặn hình chữ x,
  • Danh từ: cái móc,
  • xà ngang quay,
  • cột có tiết diện đa giác,
  • giũa hình lưỡi dao,
  • vì cọc,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che,
  • gần như tiền thuê, như thể tiền thu, như thể tiền thuê,
  • khung có dầm mái,
  • địa tô, tô đất, Kinh tế: địa tô, niên kim thổ trạch, tiền thuê đất,
  • Danh từ: hiên một mái nghiêng, nhà 1 mái,
  • mái che mưa nắng, mái có một mái (có nhiều cạnh), mái có một mái, mái dốc một phía, mái nghiêng,
  • Thành Ngữ: tô danh nghĩa, peppercorn rent, tổ danh nghĩa
  • mố giữa, mố trung gian,
  • chất rửa khuôn,
  • Danh từ: ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô,
  • Danh từ: sự hạ giá tiền thuê (do chính quyền địa phương ban hành, áp dụng đối với những người thu nhập thấp, nhất là những người thuê nhà của nhà nước), sự hoàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top