Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prizing” Tìm theo Từ (938) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (938 Kết quả)

  • công thức đóng cọc,
  • then cắt, then dẫn,
  • đèn lái,
  • dải xe chạy,
  • thế dẫn động,
  • cánh quạt dẫn động, chong chóng dẫn động, cánh quạt truyền động,
  • sức chịu đóng, sức chối đầu cọc, sức cản, sức chịu đóng cọc, đinh,
  • con lăn dẫn động,
  • nhánh chủ động (đai hoặc xích), nhánh chủ động, driving side of belt, nhánh chủ động của đai truyền
  • rãnh đầu vít, rãnh mâm đẩy tốc,
  • lái xe chưa vững, Thành Ngữ:, erratic driving, sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)
  • sự in cacbro,
  • in màu, sự in màu,
  • Thành Ngữ: đồng cỏ, grazing land, đồng cỏ (cho súc vật)
  • sự in thủ công,
  • sự in tức thời,
  • không hoạt động, không làm việc, không dẫn động,
  • sự đào lò, sự đào lò,
  • tín hiệu tóm bắt,
  • / ´skai¸raitiη /, danh từ, những chữ đọc được trên nền trời từ những vệt khói của máy bay (nhất là để quảng cáo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top