Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pull wires” Tìm theo Từ (1.808) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.808 Kết quả)

  • mạng phục vụ, đường dây phục vụ,
  • số nhiều của vis,
  • Tính từ: có dây, wired micro, micrô có dây
  • / kʌl /, Ngoại động từ: lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), Danh từ: súc vật loại ra để thịt, Hóa học & vật liệu:...
  • / dʌl /, Tính từ: chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai), vô tri vô giác (vật), cùn (dao...), Đục, mờ đục, xỉn, xám...
  • / ´pil /, Danh từ: viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng); (đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác, ( số nhiều)...
  • / pʌlp /, Danh từ: thịt, cùi, cơm (phần bên trong mềm, nạc của trái cây, động vật), tuỷ (răng), lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy (bột mịn của sợi gỗ, dùng...
  • / nʌl /, Tính từ: vô hiệu, không có hiệu lực, vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, (toán học) bằng không, không, Danh từ:...
  • đặc biệt là của người bán rong, hàng, hàng hóa, hàng hóa bán rong, hàng hóa bày bán ngoài trời,
  • Danh từ: tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, (sử học) bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh, (thông...
  • / bul /, Danh từ: bò đực, con đực (voi, cá voi...), (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán), (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát, Nội...
  • Nội động từ: khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...), Từ đồng nghĩa: verb
  • / ful /, Tính từ: Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất,...
  • / hʌl /, Danh từ: vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, Ngoại động từ: bóc vỏ (trái cây), Danh từ: thân tàu thuỷ,...
  • / mʌl /, Danh từ: vải mun (một thứ mutxơlin mỏng), việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren, Ngoại động từ: làm cẩu thả, làm ẩu;...
  • máy kéo dây kiểu tang quay,
  • / lʌl /, Danh từ: thời gian yên tĩnh, thời gian tạm lắng, Ngoại động từ: ru ngủ, Nội động từ: tạm lắng (bão...);...
  • / gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển, người ngờ nghệch, người cả tin, ngoại động từ, lừa, lừa bịp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to gull somebody out of his money, lừa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top