Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pussyfoot around” Tìm theo Từ (2.087) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.087 Kết quả)

  • vòm chữ thập,
  • vữa tiêm, vữa phun,
  • / rou´tʌnd /, Tính từ: oang oang (giọng nói), kêu rỗng (văn), béo; phục phịch; tròn trĩnh, mập mạp (về một người), (từ hiếm,nghĩa hiếm) tròn, Từ đồng...
  • Thành ngữ: 24h một ngày; suốt ngày đêm, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp...
  • số mượn chuyển vòng,
  • ống ruột gà xoắn quanh,
  • sự kiểm tra tại trạm quay vòng,
  • Thành Ngữ:, to loll around, thơ thẩn, quanh quẩn
  • hàn theo chu vi,
  • chữ bọc quanh,
  • chương trình đi ăn ngoài,
  • Thành Ngữ:, to fart around, tỏ ra lố bịch
  • Thành Ngữ:, to stooge around, lang thang đi chơi
  • Thành Ngữ:, to stick around, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần
  • Thành Ngữ:, to bum around, đi lang thang vô định, đi thơ thẩn
  • trạm quay đầu máy,
  • đường tránh,
  • đất khô cằn,
  • sự động thổ,
  • Danh từ: nghĩa trang, nghĩa địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top