Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put through the wringer” Tìm theo Từ (9.999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.999 Kết quả)

  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • / ðəʊ /, cách viết khác tho, Liên từ: (dùng ở đầu câu biểu thị sự trang trọng) dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, (dùng để đưa ra một mệnh đề ở cuối một câu) tuy vậy, thế...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • chưa chín chắn, chưa gia công, chưa hoàn thành,
  • / ´wel´θɔ:t¸aut /, tính từ, Được cân nhắc kỹ; có cơ sở (kế hoạch...)
  • như pit-a-pat,
"
  • sự phục vụ ăn kiểu tạt xe qua,
  • xin giấy phép của hải quan,
  • lỗ xuyên, lỗ thông, lỗ thông qua,
  • đường dây chuyển giao, đường truyền suốt,
  • mộng thông suốt,
  • biểu giá suốt (đưa hàng tới đích kể cả chuyển tải),
  • đoàn tàu suốt, tàu hỏa chạy suốt, xe lửa chạy suốt,
  • siêu âm kiểm tra,
  • Thành Ngữ:, wet through, ướt sũng
  • cổ phiếu mua được ngoài thị trường,
  • Idioms: to see the war through, tham chiến đến cùng
  • sự thổi qua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top