Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put through the wringer” Tìm theo Từ (9.999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.999 Kết quả)

  • Độ gioãng,
  • Thành Ngữ:, to put one's finger on, vạch đúng (những cái gì sai trái)
  • rạch chân,
  • hệ (thống) điều hòa không khí lắp trong tường,
  • Thành Ngữ:, to put a person through his catechism, hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai
  • máy in tài liệu dạng rời,
  • Idioms: to be staked through the body, (hình phạt đời xưa)bị đóng cọc xuyên lên ruột
"
  • Idioms: to go through all the money, tiêu hết tiền
  • con trâu đi trước cái cày, cầm đèn chạy trước ô tô, lau chau, lo trước những việc không cần thiết hay chỉ dẫn cho người vốn khôn ngoan, hiểu biết hơn mình.
  • Thành Ngữ:, to put the cat among the pigeons, gây sự bối rối
  • / krindʒ /, Danh từ: sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ, Nội động từ: Đi lùi lại, tránh xa (vì sợ hãi), nép xuống, núp mình...
  • / frindʒ /, Danh từ: tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, Nội động từ: Đính tua vào, viền,...
  • máy rửa, thiết bị rửa, máy rửa, thiết bị rửa, Danh từ: máy rửa; thiết bị rửa, can rinser, máy rửa vỏ hộp
  • Danh từ: người làm luống, người đánh luống, dụng cụ để đánh luống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top