Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to use” Tìm theo Từ (15.133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.133 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to rub out, o rub off
  • Thành Ngữ:, to quaver out, nói rung tiếng, nói giọng rung rung
  • Thành Ngữ:, to read out, đọc to
  • Thành Ngữ:, to press out, ép ra, vắt ra
  • ngắt kết nối, ngưng kết nối,
  • Thành Ngữ:, to ring out, vang lên
  • Thành Ngữ:, to hire out, cho thuê, cho mướn
  • cọc cắm định tuyến,
  • Thành Ngữ:, to mark out, giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng)
  • Thành Ngữ:, to move out, dọn nhà đi
  • Thành Ngữ:, to take out, dua ra, d?n ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to stand out, ch?ng l?i, kiên trì ch?ng c?
  • vươn ra, nhô ra,
  • Thành Ngữ: thực hiện, tiến hành, tiến hành, thực hiện, to carry out, tiến hành, thực hiện, to carry out a test, tiến hành thí nghiệm
  • Thành Ngữ:, to burn out, đốt hết, đốt sạch
  • Thành Ngữ:, to give out, chia, phân ph?i
  • Thành Ngữ:, to follow out, theo đuổi đến cùng
  • phân loại,
  • Thành Ngữ: kéo dây, to spin out, kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top