Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reprit” Tìm theo Từ (500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (500 Kết quả)

  • / sprit /, Danh từ: sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài của buồm),
  • / ri:´fit /, Danh từ: sự sửa chữa; sự đổi mới lại, sự trang bị lại (máy móc của một con tàu..), sửa chữa lại; trang bị lại, đổi mới lại, Nội...
  • / ri:´sit /, Nội động từ ( resat): thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt), Danh từ: lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai..., hình...
  • / ri´mit /, Ngoại động từ: tha, xá (tội), miễn thi hành, khỏi phải chịu (thuế, hình phạt...); xoá bỏ (một món nợ..), gửi, chuyển (hàng hoá, tiền... nhất là bằng đường...
  • báo cáo kế toán, daily accounting report, báo cáo kế toán hàng ngày, general accounting report, báo cáo kế toán tổng quát
  • tự động lặp lại, lặp lại tự động, auto-repeat key, phím lặp lại tự động
  • tờ trình xin phê chuẩn (dự án),
  • sự sửa chữa nhà,
  • báo cáo doanh nghiệp, báo cáo doanh nghiệp,
  • báo cáo dỡ hàng trên xe,
  • sửa chữa thiết bị,
  • báo cáo lỗi,
  • báo cáo đánh giá thầu, báo cáo đánh giá thầu là báo cáo của bên mời thầu về quá trình tổ chức đấu thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu để trình người có thẩm quyền xem xét về kết quả đấu...
  • báo cáo đánh giá,
  • đại tu, sửa chữa lớn, đại tu, sự sửa chữa lớn, sửa chữa lớn, sự sửa chữa lớn, sự đại tu,
  • báo cáo chung, báo cáo tổng quát,
  • báo cáo sơ bộ, báo cáo giữa kỳ, báo cáo lâm thời, báo cáo tạm thời,
  • tuyển chọn (nhân công),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), Từ đồng nghĩa: noun, grade card , progress report...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top