Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Retired person” Tìm theo Từ (1.312) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.312 Kết quả)

  • phiên bản đã chỉnh sửa,
  • / ri´taiəd /, Tính từ: Ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, Đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...), Từ đồng nghĩa:...
  • người về hưu,
  • / ri´taiə /, Nội động từ: rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), Đi ngủ (như) to retire to bed, thôi việc, nghỉ việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ...
  • hối phiếu đã thanh toán hết, hối phiếu thu hồi,
  • trái khoán đã chuộc lại, trái phiếu đã chuộc lại,
  • nơi hẻo lánh,
  • tiền lương hưu,
  • đê bồi (sàn đê chính),
  • cổ đông rút lui, người chung vốn rút ra,
  • cổ phần đã trả lại đủ tiền,
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • / dɪzaɪəd /, Toán & tin: muốn có, đòi hỏi, Kỹ thuật chung: đòi hỏi,
  • retigen (một dạng bitum),
  • Tính từ: không mệt; không muốn ngủ, không muốn nghỉ ngơi, không quen thuộc, không nhàm, không chán,
  • Tính từ: cong queo, vặn vẹo,
  • / ri:´θred /, Ngoại động từ: (ngành dệt) mắc lại sợi, (kỹ thuật) ren lại, Xây dựng: ren lại, Cơ - Điện tử: (v)...
  • hàng trả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top