Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Settle a score” Tìm theo Từ (6.018) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.018 Kết quả)

  • / ´titl¸tætl /, Danh từ: chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê mách lẻo, Nội động từ: nói chuyện nhảm nhí, nói chuyện tầm phào,...
"
  • gia súc cần nuôi thêm, gia súc để vỗ béo, gia súc đem vỗ béo, trâu bò thịt,
  • nơi lưu trữ lõi, bộ nhớ lõi,
  • Thành Ngữ:, kittle cattle, (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử
  • thanh toán, trả dứt một món nợ,
  • thanh toán, giải quyết một tai nạn, thanh toán một khoản bồi thường,
  • đạt thành giao dịch, thỏa thuận ký hợp đồng,
  • thanh toán một hóa đơn,
  • hòa giải cuộc tranh chấp,
  • / ˈsɛtl /, Danh từ: ghế tủ (ghế dài bằng gỗ cho hai người hoặc nhiều hơn, có lưng dựa cao và tay tựa, chỗ ngồi (thường) là mặt trên của cái tủ), Nội...
  • Thành Ngữ:, pay / settle an old score, trả được thù về một việc làm sai trái của ai trong quá khứ
  • kho lạnh bến cảng,
  • đạt thành giao dịch, thỏa thuận ký hợp đồng,
  • hòa giải cuộc tranh chấp,
  • thanh toán một hóa đơn,
  • / skɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sổ điểm; bàn thắng, tỷ số (giữa hai đội), số điểm giành được trong cuộc kiểm tra (thi..), vết cắt, vết cào, vết nạo; đường...
  • độ cứng shore a,
  • / 'ketl /, Danh từ: Ấm đun nước, Xây dựng: nồi, Cơ - Điện tử: nồi, nồi hơi, thùng, tang, gàu, Cơ...
  • / ´setld /, Tính từ: không thay đổi, không có khả năng thay đổi; chắc chắn, ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, Đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, Đã định...
  • Thành Ngữ:, a losing battle, trận đánh biết chắc là sẽ thua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top