Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Square one ” Tìm theo Từ (5.682) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.682 Kết quả)

  • Danh từ: Điểm xuất phát, our plan failed , so we back to square one, kế hoạch ta đã thất bại nên ta quay trở lại điểm xuất phát
  • Thành Ngữ:, back to square one, không l?i hoàn không
  • / skweə /, tính từ: vuông, có một góc vuông, tạo thành một góc vuông (chính xác hoặc gần đúng), có hình thù tương đối rộng và chắc, to ngang, có thứ tự, ngăn nắp, gọn gàng,...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, on the square, (thông t?c) th?ng th?n, th?t thà
  • Danh từ: (giải phẫu) xương mu,
  • lò phản ứng một vùng,
  • thước nách có đế, ke có đế,
  • bulông đầu vuông,
  • ê ke thước cặp, calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du xích,
  • ê ke thợ mộc, thước vuông thợ mộc,
  • giũa vuông,
  • chính phương,
  • ma phương,
  • thép góc,
  • ê ke góc, thước vuông để ghép mộng, êke có góc 45 độ, êke cân,
  • Danh từ: cái ê ke, thước đo góc (vẽ kỹ thuật), cái êke, ê ke,
  • / ´skwɛə¸dænsə /, danh từ, người khiêu vũ bốn cặp hình vuông,
  • tấm đúc phào vuông,
  • miếng đệm hình vuông, miếng đệm hình vuông, vòng đệm vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top