Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stickler ” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ´stiηkə /, Danh từ: người hôi; con vật hôi, bom hợi độc ném tay (như) stink-ball, (động vật học) loài hải âu hôi, con người rất khó ưa, (thông tục) việc rất nghiêm trọng;...
  • / ´tiηklə /, danh từ, người rung (chuông...), (từ lóng) chuông con
  • giá bán lẻ đề nghị, giá bán lẻ, giá ghi nhãn,
  • / sikl /, Danh từ: cái liềm, (thiên văn học) ( sickle) chòm sao sư tử, Từ đồng nghĩa: adjective, falcate , falciform
  • / tikl /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác ngưa ngứa, cảm giác nhột nhột, cảm giác buồn buồn (muốn cười), Ngoại động từ: cù,...
  • / ´tikə /, Danh từ: tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ), (thông tục) khoảnh khắc, giây lát, tích tắc, một chút, dấu kiểm (dấu ghi bên...
  • quảng cáo dán tại cửa (ở các cửa hàng),
  • cuộn dây hồi dưỡng, cuộn dây hồi dương,
  • phiếu đính tái xác nhận hiệu lực,
  • thuyền một buồm,
  • nhãn ghi lệ phí cầu đường (trên kính xe),
  • / ´bil¸stikə /, như bill-poster,
  • tính từ/ phó từ, yên ổn; chắc chắn,
  • tấm dưỡng khuôn, tấm gạt phẳng,
  • sự làm khuôn theo dưỡng,
  • làm khuôn theo dưỡng,
  • thuốc hàn thiếc mềm,
  • ngăn xếp lệch,
  • toa xe có máy bốc xếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top