Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stuđen” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ´stju:mə /, Danh từ: (từ lóng) tấm séc vô gái trị, tiền giả,
  • / 'stju:dnt /, Danh từ: học sinh đại học, sinh viên, (từ mỹ, nghĩa mỹ) nữ sinh, nam sinh, nhà nghiên cứu (người đang nghiên cứu hoặc có một sự quan tâm đặc biệt đến cái...
  • / sti:n /, Xây dựng: sự lấp,
  • vữa trát nhẵn, vữa láng,
  • / stju:p /, Danh từ: (từ lóng) người điên, người khù khờ, (y học) thuốc đắp (vào vết thương), Ngoại động từ: Đắp thuốc đắp (vào vết thương),...
  • / ´steimən /, Danh từ số nhiều của stamens, .stamina: (thực vật học) nhị hoa, Y học: nhụy, Kỹ thuật chung: nhị hoa, abortive...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took
  • nhụy lép, nhụy thúi,
  • du học sinh,
  • Danh từ: làng sinh viên,
  • Tính từ: chứa nhị,
  • Danh từ: chế độ sinh viên tự quản lý,
  • Danh từ: tập thể sinh viên,
  • / stʌn /, Ngoại động từ: làm choáng váng, đánh bất tỉnh, làm sững sờ, làm sửng sốt (bằng cái gì bất ngờ..), làm kinh ngạc; gây ấn tượng mạnh với (ai), làm điếc tai,...
  • nghiên cứu sinh,
  • Danh từ: sinh viên lớn tuổi hơn bình thường,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh viên ở một trường đại học mỹ không theo một lớp có học vị,
  • Danh từ: Đèn đọc sách,
  • / sten /, Danh từ: (quân sự) súng xten, súng máy nhẹ, tiểu liên xten (như) sten gun, Kỹ thuật chung: thanh dẫn,
  • Danh từ: sinh viên luôn sống ở anh (khác với sinh viên học ở nước ngoài),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top