Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take in notes to listen is to try to hear to hear is simply to perceive with the ear” Tìm theo Từ (22.335) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.335 Kết quả)

  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • ghi chép, ghi chú,
  • Thành Ngữ:, to take sth to heart, suy nghi nhi?u v? di?u gì
  • Thành Ngữ:, to make head, ti?n lên, ti?n t?i
  • Thành Ngữ:, to bear in, đi về phía
  • chạy rà,
  • chịu tải,
  • Thành Ngữ:, near to sb's heart, rất gần gũi với ai, rất được ai quan tâm
  • nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh), nối tiếp nhau,
  • / ´ha:t¸tu¸ha:t /, Tính từ: thành thật, chân tình, heart-to-heart talk, chuyện thành thật, chuyện chân tình
  • mỗi năm,
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
  • Thành Ngữ:, to hear reason, nghe lẽ phải
  • Thành Ngữ:, to bear witness to, witness
  • Thành Ngữ:, to bear testimony to, testimony
  • Thành Ngữ:, to tear to rag, xé rách rả tơi
  • Thành Ngữ:, to listen in, nghe đài
  • Idioms: to take sth in heart, rắp tâm, lo lắng
  • xếp hàng lên (tàu), Thành Ngữ:, to take in, m?i vào, dua vào, d?n vào, dem vào (ngu?i dàn bà mình s? ng?i c?nh ? bàn ti?c)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top