Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take in notes to listen is to try to hear to hear is simply to perceive with the ear” Tìm theo Từ (22.335) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.335 Kết quả)

  • vận tốc đầu băng,
  • Idioms: to take to sb, có cảm tình với người nào
  • Thành Ngữ:, to make head against, kháng c? th?ng l?i
  • Idioms: to take to authorship, bắt đầu viết sách
  • vào khớp, vào số, vào khớp, vào số,
  • bị phá hoại do cắt, bị phá hoại do trượt, bị phá huỷ do cắt,
  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • Idioms: to take to measure, tìm cách xử trí, dùng biện pháp
  • tháo ra từng phần, tháo dỡ,
  • Idioms: to take to tragedy, diễn bi kịch
  • Thành Ngữ:, to rake in, cào vào, lấy cào gạt vào
  • Thành Ngữ:, to draw to a head, chín (m?n nh?t...)
  • Idioms: to take to drink /to drinking, bắt đầu uống rượu
  • Thành Ngữ:, to lay something to heart, heart
  • Thành Ngữ:, to bear a resemblance to, resemblance
  • Thành Ngữ:, to bear record to something, chứng thực (xác nhận) việc gì
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • Idioms: to go to ones 's head, làm rối trí, gây kích thích;
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top