Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw a pall over” Tìm theo Từ (8.324) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.324 Kết quả)

  • cái chuyển mạch lật, công tắc đổi chiều, cầu dao điện,
  • bắc cầu qua sông,
  • Thành Ngữ:, to throw over, rời bỏ
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • hô giá, hô giá (hàng muốn mua hoặc bán), sự gọi tên,
  • ghé vào lề,
  • Danh từ: sự gọi tên, sự điểm danh (học sinh, quân lính),
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • cánh biên (của đứt gãy), cánh treo,
  • Thành Ngữ:, all over, khắp cả
  • vấu lật,
  • Thành Ngữ:, a stone's throw, một khoảng rất ngắn
  • quãng thừng, quãng cáp, quãng chão,
  • bre/ θrəʊ /, name/ θroʊ /, hình thái từ: Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng...
  • tường lò, thành lò, tường lò,
  • lò xây, lò xây,
  • lớp ốp mặt tường,
  • vành ống,
  • Thành Ngữ:, to pull over, kéo s?p xu?ng; kéo (áo n?t...) qua d?u
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top