Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw ” Tìm theo Từ (266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (266 Kết quả)

  • sự chuyển nhanh giấy, sự nhảy giấy, trục cuốn giấy,
  • Danh từ: sự bắt đầu; sự xuất phát (cuộc săn; cuộc đua), sự vứt bỏ, cặn bã; rác rưởi, cơ cấu ngắt, bộ nhả cầu truyền động...
  • nôn ra,
  • độ xê dịch biểu kiến,
  • Danh từ: (hàng hải) quãng ngắn,
  • sự ném cáp, thả cáp,
  • Danh từ: sự giật lùi, sự lùi lại, (sinh vật học) sự lại giống; vật lại giống, vật hồi tổ,
  • cán ghi,
  • cán ghi,
  • thanh kéo bẻ ghi, thanh kéo điều khiển, thanh kéo bẻ ghi,
  • (adj) hai khuỷu,
  • / θru: /,
  • / θrou /, Danh từ số nhiều: sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại, Hình...
  • / θrɔb /, Danh từ: sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...), sự rộn ràng, sự hồi hộp, Nội động từ: rung, đập mạnh...
  • cánh nâng (của đứt gãy),
  • trục hai khuỷu,
  • trục một khuỷu,
  • bao gói dùng một lần,
  • sản phẩm dùng một lần, sản phẩm phế bỏ,
  • tay gạt khởi động, cần mở máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top