Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw ” Tìm theo Từ (266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (266 Kết quả)

  • cái chuyển mạch lật, công tắc đổi chiều, cầu dao điện,
  • truyền tốc độ, nhả côn,
  • độ văng của bộ điều tốc, bộ văng của bộ điều tốc,
  • công tắc hai ngả, cái chuyển mạch, hai tiếp điểm, ghi hai ngả, cầu dao hai ngả,
  • bơm ba kỳ,
  • thiết bị bỏ đi, thiết bị dùng một lần, thiết bị loại bỏ,
  • xe dỡ liệu,
  • rơle một vị trí,
  • bộ chuyển chuyển một vị trí,
  • Thành Ngữ:, to throw open, mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc
  • ném xuống biển, Thành Ngữ:, to throw overboard, (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
  • Thành Ngữ:, to throw together, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại
  • Thành Ngữ:, to throw by, để lại, bỏ lại, gạt ra
  • Thành Ngữ: thả nhả ra, làm trật bánh, Thành Ngữ:, to throw off, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi, to throw off, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ...
  • đứt gãy chờm lên,
  • bơm hai ngả,
  • bề dầy thực, bề dày thực, chiều cao thực của mối hàn, mối hàn,
  • họng gió, kênh quạt gió, kênh quạt gío,
  • cổ lò,
  • họng sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top