Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Till blue in the face” Tìm theo Từ (12.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.014 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the boy in blue, người đôi lúc xử sự chẳng khác gì trẻ con
  • Thành Ngữ:, the boys in blue, toán cảnh sát, nhóm cảnh sát
  • dao phay mặt đầu, dao phay mặt mút, máy phay mặt phẳng,
  • gạch ốp mặt (trang trí),
"
  • Thành Ngữ:, to do sth till one is blue in the face, cật lực làm việc gì
  • Thành Ngữ:, in the face of, mặc dầu
  • Danh từ: cảnh sát,
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • điền vào những chỗ trống,
  • dòng nước chạy máy xay, ' reis'wei, danh từ
  • Thành Ngữ:, a slap in the face, sự sỉ nhục, sự lăng mạ
  • Thành Ngữ:, in the face of day, một cách công khai
  • Thành Ngữ:, to look in the face, nhìn th?ng vào m?t; nhìn th?ng vào s? vi?c không chùn bu?c e ng?i
  • khối lát mặt,
  • dao phay mặt đầu,
  • / 'feidin /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự đưa âm thanh vào dần,
  • trên thực tế,
  • Thành Ngữ:, ace in the hole, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)
  • tăng dần cường độ, Điện tử & viễn thông: làm tăng (âm hiệu nhỏ), Điện: tín hiệu tăng mạnh, Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ: thật ra, thực ra, thực vậy, in fact, trên thực tế, thực tế là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top