Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Till blue in the face” Tìm theo Từ (12.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.014 Kết quả)

  • người đại diện (trước tòa), người được ủy nhiệm theo thực tế sự việc, người được ủy quyền,
  • mặt gạch,
  • Thành Ngữ:, handle off the face, (đùa cợt) cái mũi
  • trường điền vào,
  • đèn chớp sáng lóa,
  • điền vào, ghi vào, Thành Ngữ:, to fill in, điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ
  • Thành Ngữ:, to shut the door in somebody's face, đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai
  • Thành Ngữ:, to fare ill, có sức khoẻ kém
  • Địa chất: tiến độ gương,
  • Thành Ngữ:, to face the music, hứng chịu hậu quả
  • Thành Ngữ:, to shut the door in someone's face, không thèm giao dịch với ai
  • khối xây gạch chèn,
  • ánh sáng lóa, ánh sáng loé lên,
  • Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
  • Thành Ngữ: mặt đối mặt, face to face, đối diện, mặt đối mặt
  • giòn xanh, blue-brittle range, khoảng giòn xanh
  • / ¸blu:´kɔlə /, tính từ, thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay, a blue-collar collective, một tập thể lao động chân tay
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific...
  • giòn xanh,
  • bộ cộng màu xanh lơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top