Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Too much of a good thing” Tìm theo Từ (35.938) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35.938 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to think much of, coi trọng, đánh giá cao
  • hầu như cùng độ lớn,
  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
  • Thành Ngữ:, to make a good thing out of something, kiếm chác được ở cái gì
  • / mʌtʃ /, Tính từ .more; .most: nhiều, lắm, Phó từ: nhiều, lắm, hầu như, Danh từ: nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng, người hay lên mặt ta đây quan to,
  • hiệu dụng, tính thoả dụng của hàng hoá,
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • Thành Ngữ:, to make much of, much
  • Thành Ngữ:, a thing of the past, như thing
  • Thành Ngữ:, to have had a glass too much, quá chén
  • Thành Ngữ:, to make a thing of something, (thông tục) làm om sòm về cái gì
  • Thành Ngữ:, a good few, một số kha khá, một số khá nhiều
  • / ´gu:´gu: /, tính từ, Đáng yêu; tình tứ,
  • Thành Ngữ:, a good riddance, sự giải thoát; sự tống khứ
  • Thành Ngữ:, a good trencherman, (đùa cợt) người thường ăn nhiều
  • Thành Ngữ:, to be not much of a musician, là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
  • Thành Ngữ:, to know a thing or two, có kinh nghiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top