Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Touch base ” Tìm theo Từ (1.551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.551 Kết quả)

  • khám bàng quang,
  • / ´tʌtʃ¸lain /, danh từ, (thể dục,thể thao) đường biên của sân bóng đá,
  • vùng tiếp xúc,
  • điều khiển bằng xúc giác, mạch điều khiển, tiếp xúc,
  • công tắc an toàn, công tắc chạm,
  • / ´tʌtʃi /, Tính từ: hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái, dễ động lòng, quá nhạy cảm, Đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống.. vì có khả...
  • bộ cảm biến xúc giác, bộ cảm biến tiếp xúc,
  • sờ nằn bụng,
  • Danh từ: người dễ bị thuyết phục,
  • sờ (thấy) khô,
  • Động từ: Đánh máy không cần nhìn vào bàn phím,
  • phác vẽ, Từ đồng nghĩa: verb, touch
  • Động từ: sờ tay lên vật bằng gỗ để xả xui,
  • / vautʃ /, Ngoại động từ: dẫn chứng, xác nhận, xác minh, Nội động từ: ( + for) cam đoan, bảo đảm, ( + for) xác minh, dẫn chứng, xác nhận,
  • / kautʃ /, Danh từ: trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), Ngoại động từ: ( (thường) động...
  • / tɔ:tʃ /, Danh từ: Đuốc; ngọn đuốc, (nghĩa bóng) ngọn đuốc, nguồn cảm hứng, Đèn pin (như) flash-light, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như blowlamp, Cơ - Điện tử:...
  • / autʃ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu), ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang), Thán từ: Ối (bày tỏ sự đau đớn đột...
  • / beis /, Danh từ: cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, chỗ dựa, điểm tựa, Đáy, chân đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc...
  • an toàn chống chạm,
  • Thành Ngữ:, to touch with, nhu?m, du?m, ng?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top