Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trente” Tìm theo Từ (752) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (752 Kết quả)

  • hào đặt dây cáp, hào đặt cáp, rãnh (đặt) cáp, rãnh đặt cáp,
  • tạo mục lục,
  • tạo phong bì,
  • Danh từ: (y học) chứng ngủ liệm,
  • khung căng móc vải,
  • hiệp ước bổ sung,
  • lõi chống thấm,
  • chiến hào,
  • hào dẫn, rãnh dẫn,
  • hào thăm dò,
"
  • điều ước hỗ huệ,
  • người thu hoa lợi trọn đời,
  • sàn công tác máy trộn,
  • giá cửa,
  • hào đặt cống,
  • điều ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác), hiệp ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác),
  • / ´tentə¸huk /, danh từ, móc căng vải, to be on ( the ) tender-hooks, sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • nước thải đã xử lý, nước thải đã qua một hay nhiều quá trình xử lý hoá lý sinh để giảm bớt khả năng gây hại tiềm tàng đến sức khỏe con người.
  • gỗ tiền chế,
  • Danh từ: (quân sự) súng cối tầm ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top