Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn into” Tìm theo Từ (781) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (781 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lead into, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
  • tan vào, Thành Ngữ:, to melt into, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành
  • Thành Ngữ:, to see into, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to fly into, nổi (khùng), rớn (mừng)
  • cho ăn khớp, cho chạy, cho hoạt động,
  • xây gắn vào, Thành Ngữ:, to build into, xây gắn vào, gắn vào (tường)
  • vào đồng bộ,
  • kéo vào đồng bộ,
  • sự đưa vào hoạt động,
"
  • giá giao tại hầm tầu,
  • giá giao vào sà lan,
  • sự hội nhập vào tổ chức,
  • đưa về dạng chính tắc,
  • Thành Ngữ:, into the bargain, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
  • Thành Ngữ:, to let into, để cho vào
  • Thành Ngữ:, to go into, vào
  • quay vòng toa xe,
  • móc cài vật vuông góc, đui cắm có cạnh,
  • cầu thang quay một lần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top