Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vanter” Tìm theo Từ (1.766) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.766 Kết quả)

  • / ´la:nsə /, Danh từ: kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương, ( số nhiều) điệu vũ bốn người (ở anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở anh),
  • / ´lænə /, Danh từ: chim ưng (ở nam châu phi, tây nam châu á); chim ưng oai vệ,
  • Địa chất: thợ làm việc ở sân giếng mỏ,
  • bre / mænə(r) /, name / mænər /, Danh từ: cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, ( số nhiều) cách xử sự, cách cư xử, ( số nhiều) phong tục, tập quán,...
  • / 'mæntl /, Danh từ: mặt lò sưởi, Xây dựng: mặt lò sưởi,
  • Danh từ: số nhiều của mantis,
  • / ´meindʒə /, Danh từ: máng ăn (ngựa, trâu, bò...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / 'mɑ:stə /, Danh từ: chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng thuyền buôn, thầy, thầy giáo, thợ cả, ( master) cậu (để xưng hô với một người con trai), ( master) hiệu trưởng...
  • / ´sændə /, Danh từ: người rải cát, người đổ cát, người đánh giấy ráp, máy đánh bóng (như) sanding-machine, Kỹ thuật chung: máy phun cát, máy rải...
  • / 'tænə /, danh từ, thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền anh),
  • Tính từ: lâu năm (rượi), Để lâu, thuộc về thùng,
  • / ´wɔntid /, tính từ, cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi, bị tìm bắt, bị truy nã, wanted a typist, cần một người đánh máy
  • / 'bænə /, Danh từ: ngọn cờ, biểu ngữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, Định ngữ: tốt; quan trọng; hạng nhất, tựa...
  • / ´bætə /, Danh từ: (thể dục thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững), bột nhão làm...
  • / ´ka:stə /, Danh từ: thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...), Ô tô: góc caster(là góc...
  • / 'kænsə /, Danh từ: bệnh ung thư, (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội), con cua (cung thứ tư trong hoàng đạo), Cấu trúc từ: the tropics...
  • / ´hɔ:ntə /, danh từ, người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào),
  • / ´lintə /, Danh từ: máy để khử ơ bông, ( số nhiều) xơ bông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top