Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vapeurs” Tìm theo Từ (253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (253 Kết quả)

  • / 'wɔ:kiɳ'peipəz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự mất việc, sự thải hồi từ một công việc, be given one's walking-papers, bị mất việc
  • máy nén hơi,
  • hộ tiêu thụ hơi,
  • nhu cầu hơi,
  • đẩy hơi (môi chất lạnh), sự đẩy hơi (môi chất lạnh),
  • cửa tháo hơi, nhiệt độ hơi ra,
  • sự cách hơi, van hơi,
  • hút hơi, sự hút hơi,
  • nhiệt độ hơi, refrigerant vapour temperature, nhiệt độ hơi môi chất lạnh, saturated vapour temperature, nhiệt độ hơi bão hòa
  • hơi nước, air water-vapour mixture, hỗn hợp hơi nước-không khí, air-water (-vapour) mixture, hỗn hợp hơi nước-không khí, coating water vapour barrier, lớp màng bao không thấm hơi nước, coating water vapour barrier, áo...
  • hơi lạnh,
  • hơi môi chất kết đông,
  • giấy căn cước, giấy chứng nhân thân,
  • hơi không ngưng,
  • Danh từ số nhiều: chứng từ (về sở hữu và quốc tịch...) của tàu, các giấy tờ của tàu, chứng từ của tàu
  • hơi (khí, gas) quá nhiệt, khí quá nhiệt, ga quá nhiệt, hơi quá nhiệt,
  • sự chần, sự nấu bằng hơi nước,
  • sự làm lạnh bằng bay hơi,
  • sự khuếch tán hơi, tán hơi, ammonia vapour diffusion, sự khuếch tán hơi amoniac
  • phần hơi, tỷ lệ hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top