Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vent!” Tìm theo Từ (558) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (558 Kết quả)

  • nút van thông khí,
  • cột thông gió phụ, ống thông gió, ống thông hơi, ống thông khí,
  • que tiêm lỗ hơi,
  • lỗ thoát nhánh,
  • lỗ thông dưới nền,
  • ống thông gió chính,
"
  • cửa gió ở nóc, lỗ thông hơi trên nóc,
  • lỗ thoát khói,
  • cột thông gió,
  • kênh thông gió, đường thông gió, ống thông gió,
  • hậu tố tạo danh từ có nghĩa:, sản phẩm, kết quả, nơi, sự , quá trình, hái độ, tình trạng
  • / dʒent /, Danh từ: (đùa cợt) ngài, quí ngài, ( số nhiều) đàn ông, nam giới, the gents nhà vệ sinh dành cho nam giới,
  • / vest /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo đặc biệt (thường) không có tay, phủ lên phần trên của cơ thể), (từ mỹ, nghĩa...
  • anh từ, quán trọ, lữ điểm, lữ quán,
  • anh từ, sự công kích (bằng vũ khí hay bằng lời),
  • / i'vent /, Danh từ: sự việc, sự kiện, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, Xây dựng: sự...
  • Y học: prefix. chỉnăm.,
  • / kent /,
  • / rent /, Danh từ: sự thuê mướn, Danh từ: chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi, (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top