Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wheres” Tìm theo Từ (1.003) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.003 Kết quả)

  • cột có tượng (thần hec-met hy lạp), Danh từ: thần héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thần thoại hy-lạp),
  • / ʃiəz /, danh từ số nhiều, (hàng hải) cần trục nạng (như) shear,
  • (thông tục) (viết tắt) của .there .is, .there .has:,
  • / wɛər´æt /, Phó từ: vì việc gì, vì cớ gì, tại sao, vì đó, do đó, whereat did he get so angry ?, tại sao anh ta tức giận đến thế?
  • Thành Ngữ:, cheers !, chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
  • (viết tắt) của .here .is:,
  • / ´hə:pi:z /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp, Y học: bệnh herpes, cold sore ( herpessimplex ), bệnh herpes môi
  • / wailz /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while,
"
  • Thành Ngữ:, there , there !, (dùng để dỗ một đứa trẻ)
  • bảng nguồn và sử dụng vốn,
  • Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm
  • Phó từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) về việc ấy; nhân việc ấy,
  • Thành Ngữ:, where required, nơi nào cấp
  • Thành Ngữ:, here , there and everywhere, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
  • Thành Ngữ:, neither here nor there, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
  • bảng nguồn và sử dụng vốn,
  • / wil /, Danh từ: (nhất là trong các từ ghép) bất cứ loại nào trong một loại máy mà bánh xe là bộ phận thiết yếu, (như) steering wheel, sự quay, sự chuyển động vòng (nhất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top