Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “While critique is a somewhat elevated term for the same thing review is used as a synonym for these but may also imply a more comprehensive study” Tìm theo Từ (14.861) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.861 Kết quả)

  • / ´sʌm¸wɔt /, Phó từ bất định: Đến mức độ nào đó; hơi; có phần; một chút, it's somewhat difficult, hơi khó, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / kri´ti:k /, Danh từ: bài phê bình, nghệ thuật phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, appraisal , assessment ,...
  • nghìn tỷ,
  • Thành Ngữ:, what is sauce for the goose is sauce for the gander, (tục ngữ) cái gì áp dụng cho một người cũng áp dụng được cho người khác trong trường hợp tương tự
  • sự phê phán lucas,
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • Phó từ:,
  • Thành Ngữ:, sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
  • Thành Ngữ:, to strike while the iron is hot, không để lỡ cơ hội, cờ đến tay ai người ấy phất, tre non dễ uốn, dạy con từ thưở còn thơ/ dạy vợ từ thưở bơ vơ(ban sơ) mới...
  • / ˈɛləˌveɪtɪd /, Tính từ: cao; cao cả, cao thượng, cao nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men, Danh...
  • / ´prætik /, Danh từ: giấy cho phép tàu vào cảng (sau thời gian kiểm dịch...), Giao thông & vận tải: giấy miễn cách ly phòng dịch (tài liệu), giấy...
  • Thành Ngữ:, the thing is, vấn đề cần xem xét là..
  • / ´sʌm¸wei /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như somehow,
  • Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
  • Thành Ngữ:, what's sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • Idioms: to go to the hairdresser 's for a perm, Đến tiệm uốn tóc để sửa cho tóc quăn luôn
  • / tɜ:m /, Danh từ: giới hạn, thời hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳ, kỳ, kỳ học, khoá, (pháp lý) phiên (toà), (ngôn ngữ học) từ, thuật ngữ, học kỳ; quý ( 3 tháng), sự kết thúc...
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top