Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “While ornate means elaborately or excessively decorated or adorned” Tìm theo Từ (3.183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.183 Kết quả)

  • / ɪˈlæbərət /, Phó từ: tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi,
  • / ´dekə¸reit /, Ngoại động từ: trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai), Hình thái từ:
  • Phó từ: quá chừng, quá đáng, don't tighten the screw excessively, Đừng xiết ốc chặt quá!
  • trang trí cầu kì, diêm dúa,
  • / i'læbərit /, Tính từ: phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, Ngoại động từ: thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn...
  • / ʌn´dekə¸reitid /, tính từ, không trang hoàng, không tô vẽ, không được gắn huy chương,
"
  • đèn trang trí,
  • kiểu kiến trúc decor,
  • / ´dekə¸reitə /, Danh từ: người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...), Xây dựng: người trang trí, Kinh tế:...
  • Phó từ: diễn cảm, truyền cảm,
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
  • / iks´klu:zivli /, dành riêng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng...
  • / iks´pensivli /, phó từ, Đắt tiền, đắt giá, to get expensively dressed, mặc quần áo đắt tiền
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top