Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Yawp” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / gɔ:p /, Nội động từ: trố mắt nhìn, nhìn trâng tráo, to gawp at the old beggar, trố mắt nhìn ông lão hành khất
  • / jɔ:n /, Danh từ: cử chỉ ngáp, (kỹ thuật) khe hở, Nội động từ: há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật), Ngoại động từ:...
  • / jɔ:l /, Danh từ: xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo), thuyền yôn, thuyền hai cột buồm, Từ đồng nghĩa: noun, boat , dandy , sailboat , vessel
  • / jɔ:z /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh ghẻ cóc, Y học: ghẻ cóc,
  • / jɔ: /, Danh từ: sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay), Nội động từ: Đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường...
"
  • Danh từ: tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • bệnh leishmania da,
  • ghẻ cóc tăng sừng hóa,
  • đồng hồ báo góc bay trệch, cái chỉ hướng dòng, đồng hồ báo góc bay lệch,
  • góc trệch đường, góc đảo lái, góc trệch, góc trệch hướng (tàu vũ trụ),
  • bộ giảm lắc, thiết bị giảm lắc,
  • gia tốc xoay xe,
  • sự điều chỉnh hướng trệch,
  • trục lắc ngang, trục đứng máy bay, trục đứng máy bay,
  • sự điều khiển trệch hướng,
  • đường dẫn bãi lập tàu,
  • mô-men tương ứng với trục đứng,
  • bộ mô phỏng độ lệch,
  • hệ thống chỉnh hướng gió (trong tuabin gió),
  • tốc độ đảo lái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top