Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Yes or no” Tìm theo Từ (1.476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.476 Kết quả)

  • Danh từ: (kỹ thuật) sự chạy không, sự không tải, không (phụ) tải, không tải, sự chạy không, (adj) chạy không, không tải, sự chạy...
  • không cày, việc trồng cây không có sự chuẩn bị luống trước lên lớp đất bao phủ, trảng cỏ hay lớp đất sau mùa vụ, và bỏ đi những hoạt động cày bừa theo sau.
  • nút không,
  • giá trị trường bình ổn,
"
  • không ghi thời hạn,
  • chưa giao hàng,
  • không đặt thế,
  • Thành Ngữ:, no flowers, xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)
  • Thành Ngữ:, no object, không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
  • cấm đậu xe,
  • không bóng,
  • Thành Ngữ:, no sir  !, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) chắc chắn là không
  • mạch or, mạch hoẶc, inclusive or circuit, mạch or bao hàm
  • cổng hoặc, phần tử hoặc, phần tử or, inclusive-or element, phần tử or-bao hàm
  • quan hệ or,
  • phép toán or, inclusive or operation, phép toán or bao hàm
  • Thành Ngữ:, or else, không thì
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • hàm hoặc, hàm or, hàm or,
  • cổng or, mạch hoẶc, mạch or, inclusive or gate, mạch or bao hàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top