Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And reverse can mean each of thosethe side of a coin or medal with the main design is the obverse head ” Tìm theo Từ | Cụm từ (417.379) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • máy in đảo chiều, reversed press felt, phớt máy in đảo chiều
  • / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness...
  • như reversional, reversionary rights, (thuộc ngữ) (luật) các quyền thu hồi/đòi lại
  • Phó từ: khéo léo, he reverses his car adroitly, anh ta lùi xe một cách khéo léo
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • bộ đếm thuận nghịch, máy đếm hai chiều, máy đếm thuận nghịch, bộ đếm ngược, counter [reversible counter], bộ đếm (bộ đếm ngược)
  • / ¸iri´və:səbəlnis /, như irreversibility,
  • Idioms: to go into reverse, cho(xe)chạy lui lại
  • ký hiệu balan, ký pháp balan, ký pháp không dấu ngoặc, ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố, reverse polish notation, ký pháp ba lan ngược, reverse polish notation, ký pháp ba-lan ngược, reversed polish...
  • rơle dòng, rơle dòng (điện), rơle dòng điện, minimum current relay, rơle dòng điện cực tiểu, reverse-current relay, rơle dòng (điện) ngược, shaft current relay, rơle dòng điện trục, minimum current relay, rơle dòng...
  • Thành Ngữ:, in/into reverse, lùi lại
  • Danh từ: số lùi (của xe máy..) (như) reverse, bánh răng lùi, bánh răng đảo chiều, số lùi, cơ cấu nghịch đảo,
  • bước chân vịt, góc xoay lá cánh quạt, reversal of the propeller pitch, sự đảo góc xoay lá cánh quạt
  • / 'ɔbstinitnis /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , pertinaciousness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • sự xoay ngược, Danh từ: sự rẽ trong khi chạy lùi (của xe máy..) (như) reverse,
  • sự mắc nối kiểu côn, bộ ly kết hình nón, ly hợp côn, khớp trục côn, khớp côn, khớp li hợp côn, khớp ly hợp côn, khớp nón, direct cone clutch, khớp ly hợp con thuận, reversed cone clutch, khớp ly hợp con...
  • / ri'və:s /, Tính từ: Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, Danh từ: ( the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy,...
  • / kən'tekstʃuəl /, Tính từ: (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn, the contextual method of showing the meaning of a word, phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top