Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be inflated” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.625) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre & name / 'gæləpiɳ /, Tính từ: tiến triển nhanh, Điện: phi ngựa, galloping inflation, lạm phát phi mã, galloping consumption, bệnh lao tiến triển cấp...
  • như tyre-inflator,
  • two-digit inflation,
  • / ¸æntiin´fleiʃənəri /, Kinh tế: chống lạm phát, anti-inflationary measures, biện pháp chống lạm phát
  • Tính từ: có thể bơm phồng, có thể thổi phồng, phồng lên được, bơm phồng, inflatable toys, đồ chơi có thể bơm phồng lên
  • tỉ lệ, mức lạm phát, tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ mức lạm phát, equilibrium rate of inflation, tỷ lệ lạm phát thăng bằng
  • Idioms: to be translated into the vernacular, được dịch sang tiếng bản xứ
  • Tính từ: thuộc về thể (ngôn ngữ học), there is an aspectual difference between ' we translated a document ' and ' we were translating a document ', có...
  • / ´klə:dʒi /, Danh từ: giới tăng lữ; tăng lữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, canonicate , canonry , cardinalate...
  • viết tắt, (do ai) dịch ( translated),
  • Tính từ: không rạn nứt, không vấy bẩn; không tì vết; hoàn hảo, an unflawed sky, bầu trời trong sáng
  • / ¸ʌnə´simi¸leitid /, Tính từ: không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), unassimilated knowledge, kiến thức chưa được tiêu hoá
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • / kən'fleit /, Động từ: Đúc kết thành một, is it necessary to conflate these two meanings ?, có cần đúc kết hai nghĩa này thành một hay không?
  • Idioms: to be slightly stimulated, chếnh choáng, ngà ngà say
  • Idioms: to be abominated by sb, bị ai căm ghét
  • nhựa cao su, chlorinated rubber resin, nhựa cao su clo hóa
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, achromatic , ashen , bedraggled , dim , dingy , discolored , dull , etiolated , indistinct , lackluster , lusterless ,...
  • Idioms: to be contaminated by bad companions, bị bạn xấu làm hư hỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top