Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cant hook” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tentə¸huk /, danh từ, móc căng vải, to be on ( the ) tender-hooks, sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • như snap-hook,
  • hooke, hookean elastic solid, vật rắn đàn hồi hooke
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • Danh từ: Ô phạt, ngăn/khoang phạt vi phạm luật trong môn khúc côn cầu (hookey)
  • / ˈgæŋstər /, Danh từ: kẻ cướp, găngxtơ, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , bruiser , criminal , crook , dealer , desperado , goon * , hit person , hood , hoodlum , hooligan...
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • Tính từ: chán nản, he was all shook-up after his defeat, anh ta hoàn toàn chán nản sau khi thất bại
  • / 'tentəhuks /, Danh từ số nhiều:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • định luật huc, định luật húc, định luật hook, định luật hook,
  • Thành Ngữ:, by hook or by crook, hook
  • như hooky,
  • định luật huc, định luật hooke,
  • Idioms: to take one 's hook, chuồn, cuốn gói
  • Thành Ngữ:, sling one's hook, ra đi; chuồn; cuốn xéo
  • sơ đồ biến dạng tuyến tính (theo định luật hook),
  • Thành Ngữ: cầm máy, nhấc máy, off the hook, hết gặp trở ngại
  • Thành Ngữ:, on one's own hook, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
  • vật rắn đàn hồi hooke,
  • khoang có màng ngăn hooker,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top