Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn artisan” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.688) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒʌstnis /, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , nonpartisanship...
  • / 'feə'maindid /, tính từ, công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, disinterested , dispassionate , equitable , impartial , indifferent , just , nonpartisan...
  • / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion...
  • Tính từ: có thành kiến, biểu lộ thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, one-sided , partial , partisan , prejudicial...
  • / in´ekwitəbl /, Tính từ: không công bằng, thiên vị, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , biased , discriminatory , one-sided , partial , partisan , prejudiced ,...
  • / ´retisənt /, Tính từ: kín đáo, dè dặt (trong lời nói..), trầm lặng, ít nói, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / mju:'ziʃn /, Danh từ: nhạc sĩ, nhà soạn nhạc, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa: noun, artist , artiste , composer , conductor ,...
  • / 'veipə'risənt /, tính từ, bốc hơi, thành hơi,
  • như inartistic,
  • / ´wiərisəmnis /, danh từ, tính chất làm cho cảm thấy mệt mỏi, tính chất làm cho cảm thấy chán ngắt,
  • / a:´tistikl /, như artistic,
  • / i¸gæli´tɛəriən /, Danh từ: người theo chủ nghĩa quân bình, Từ đồng nghĩa: adjective, democratic , equitable , even-handed , impartial , just , unbiased
  • / ´strʌgliη /, Tính từ: vật lộn, đấu tranh, sống chật vật, a struggling artist, một nghệ sĩ sống chật vật
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • / in´dʒi:niəs /, Tính từ: khéo léo, tài tình, mưu trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, able , adroit , artistic...
  • / ´gærisən /, Danh từ: (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), Ngoại động từ: Đóng quân; bố trí lực lượng đồn...
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • đại lý quảng cáo, hãng quảng cáo, công ty quảng cáo, hãng quảng cáo, quyền đại lý quảng cáo, văn phòng quảng cáo, comprehensive service advertising agency, hãng quảng cáo dịch vụ toàn bộ, full-service advertising...
  • chiến dịch quảng cáo, cuộc vận động bằng quảng cáo, period of the advertising campaign, thời kỳ của chiến dịch quảng cáo, title of the advertising campaign, tên gọi chiến dịch quảng cáo
  • quảng cáo nước ngoài, foreign advertising agency, công ty đại lý quảng cáo nước ngoài, foreign advertising associations, các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top