Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn denote” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.057) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸dezig´neitəri /, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • Tính từ: chỉ, để chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , exhibitory ,...
  • / ig´zibitəri /, tính từ, phô trương, phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , indicative , indicatory
  • / ig´zibitiv /, tính từ, có tính cách phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitory , indicative , indicatory
  • / di:nou'tætəm /, Danh từ, số nhiều .denotata: cái sở biểu; cái được biểu thị,
  • đồ chứa kiểu thùng, cơntenơtéc, contenơ thing chứa, công te nơ bồn dùng để chở dầu, công-ten-nơ bồn (dùng để chở dầu),
  • / di'noutətiv /, tính từ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, bao hàm (nghĩa), Từ đồng nghĩa: adjective, denotive , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • / ʌn´presi¸dentid /, Tính từ: chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, an unprecedented fact, một sự việc chưa...
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • Nghĩa chuyên ngành: chỉ báo, chỉ dẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, advert , allude , bring up , denote , designate...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • / ¸metə´fɔrikl /, như metaphoric, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , denotative , descriptive , emblematic , illustrative , metaphoric , representative , symbolic , tropological
  • kiến trúc giao tác videotext,
  • / kwɔdri'denteit /, Tính từ: bốn răng,
  • khối giao diện videotext,
  • giá nhập khẩu, a term of international trade and banking , denoting cost , insurance and freight for shipping, là thuật ngữ thương mại và ngân hàng quốc tế được hiểu là “chi phí, bảo hiểm và cước phí” trong cung...
  • Danh từ, cũng videotext: hệ thống thông tin điện tử đặc biệt telex hay hệ hiển thị dữ liệu, hệ thống vận hành bằng vi tính,
  • / ´vidiou¸tekst /, Điện tử & viễn thông: văn bản truyền hình, Kỹ thuật chung: văn bản video, videotext access point, điểm truy cập văn bản video,...
  • / ´denteit /, Tính từ: (động vật học) có răng, (thực vật học) có răng cưa, Y học: hình răng, dentate leaves, lá có răng cưa
  • videotex tương tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top